Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,365 x 1,800 x 1,645 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,610 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.6 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 50 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 433 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 Nm / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R17
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist -
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED Projector
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Không
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da đen / Black Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Không
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 10.25 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng / Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger Không
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift Không
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist -
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Không
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Không
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning Không
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.3 7.6 5.6
Số giấy chứng nhận 24KDR/010016-00